Thông tin cần biết về thuốc Isosorbid: Công dụng, liều dùng
Isosorbid được biết đến là loại thuốc tim mạch, có tác dụng trong điều trị các bệnh lý liên quan đến đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim, tăng huyết áp, suy tim sung huyết… Việc nắm rõ các thông tin cần thiết về thuốc như công dụng, liều dùng, các tác dụng phụ có thể xảy ra sẽ giúp cho việc sử dụng thuốc an toàn, hiệu quả hơn.
Thông tin về thuốc Isosorbid
+ Tên thuốc: Isosorbid
+ Thành phần: Isosorbide dinitrate
+ Nhóm thuốc: Thuốc tim mạch
+ Bào chế: Viên nén (tác dụng chậm); Viên nén (phóng thích kéo dài)
+ Đóng gói: Hộp 1 vỉ x 10mg x 10 viên nén
CÔNG DỤNG CỦA THUỐC ISOSORBID
➤ Isosorbid hoạt động nhằm thư giãn mạch máu để hệ tuần máu được lưu thông tốt hơn, tăng tuần hoàn phụ cho vùng tim thiếu máu dưới nội tâm mạc, từ đó sẽ làm thay đổi phân phối máu cho tim.
➤ Thuốc Isosorbid có cơ chế hoạt động bằng cách gây giãn các cơ trơn trong cơ thể (có tác dụng với cả động mạch và tĩnh mạch lớn) mở rộng mạch máu, có khả năng giảm công năng tim và giảm sử dụng oxy cơ tim. Do đó, thuốc có tác dụng trong ngăn chặn được các cơn đau thắt ngực ở những bệnh nhân bị bệnh động mạch vành.
➤ Isosorbid dinitrat có tác dụng giãn mạch toàn thân trực tiếp, làm lưu lượng máu trong động mạch vành tăng lên tạm thời, giảm lưu lượng tim, giảm sức cản ngoại biên và lưu lượng tâm thu… do đó thuốc còn có tác dụng là hạ huyết áp.
➤ Thuốc còn có tác dụng cản trở fibrinogen bám vào tiểu cầu hình thành khối huyết, do đó sẽ chống được tình trạng ngưng tập tiểu cầu (chống đông máu)
➤ Isosorbid còn có tác dụng làm giãn các cơ trơn ở hệ tiết niệu - sinh dục, cơ trơn đường tiêu hóa, cơ trơn phế quản, cơ trơn đường mật… và đối kháng với tác dụng co thắt của acetylcholine và histamine.
Lưu ý: Thuốc Isosorbid không có khả năng làm giảm đau trực tiếp, nên bệnh nhân trao đổi trực tiếp với chuyên gia y tế/ bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.
ISOSORBID: CHỈ ĐỊNH & CHỐNG CHỈ ĐỊNH ĐIỀU TRỊ
Để sử dụng thuốc đúng mục đích, đảm bảo hiệu quả và an toàn cho sức khỏe. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ, đọc kỹ tờ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
➤ Chỉ định điều trị
Thuốc Isosorbid được bác sĩ chỉ định điều trị trong những trường hợp sau:
+ Hỗ trợ điều trị và phòng ngừa cơn đau thắt ngực ngoại thể, cơn đau thắt ngực Prinzmetal
+ Điều trị nhồi máu cơ tim
+ Điều trị tăng huyết áp
+ Điều trị bệnh lý suy tim sung huyết (có tăng áp lực mao mạch phổi)
**Ngoài ra, thuốc còn được bác sĩ chỉ định sử dụng trong các trường hợp khác, nếu người bệnh có ý định sử dụng thì nên liên hệ với bác sĩ để được giải đáp chính xác, cụ thể.
➤ Chống chỉ định
Thuốc Isosorbid được khuyến cáo chống chỉ định đối với những đối tượng sau:
+ Có triệu chứng trụy tim mạch, bệnh cơ tim tắc nghẽn, viêm màng tim ngoài cơ thắt, nhồi máu cơ tim thất phải..
+ Bệnh nhân bị hẹp van động mạch chủ
+ Bệnh nhân huyết áp thấp (huyết áp tối đa dưới 100mmHg)
+ Bệnh nhân bị thiếu máu nặng
+ Mắc bệnh Glocom - Tăng nhãn áp.
+ Có tiền sử dị ứng với bất cứ thành phần nào có trong thuốc, đặc biệt là các nitrat hữu cơ
+ Tăng áp lực nội sọ
** Bệnh nhân cần thông báo toàn bộ tiền sử bệnh lý, các vấn đề về sức khỏe hiện tại mà bạn gặp phải… để được cân nhắc trước khi sử dụng thuốc Isosorbid.
HƯỚNG DẪN CÁCH DÙNG VÀ LIỀU DÙNG AN TOÀN
Thuốc Isosorbid được bào chế ở nhiều dạng khác nhau (dạng viên nén uống, viên nén nhai) với hàm lượng, tác dụng khác nhau. Bệnh nhân phải tham khảo bác sĩ sử dụng loại thuốc phù hợp với mục đích điều trị để đảm bảo an toàn:
➧ Dung dịch khí dung – hàm lượng 1.25mg
➧ Viên nang (tác dụng kéo dài) – hàm lượng 20mg, 40mg
➧ Viên nén – hàm lượng 5mg, 10mg, 20mg, 40mg, 60mg
➤ Cách dùng:
Cách dùng thuốc Isosorbid tác dụng động dược học còn tùy thuộc vào dạng bào chế.
+ Viên nén uống (tác dụng kéo dài) và viên nang: Dùng thuốc bằng đường uống, nên sử dụng với nước lọc hoặc nước sôi để nguội. Uống nguyên viên, không được bẻ thuốc, nhai, nghiền hay hòa tan thuốc. Điều này sẽ làm mất tác dụng của thuốc. Tuyệt đối không được uống thuốc với bia, rượu, cà phê, sữa… dẫn đến nhiều tác hại nguy hiểm.
+ Viên nén nhai: Bệnh nhân ngậm dưới lưỡi cho đến khi thuốc tan hết hoặc nhai cho thuốc tan hoàn toàn.
+ Dung dịch khí dung: Thuốc được sử dụng bằng cách phun trực tiếp vào dưới lưỡi. Tuyệt đối không được hít khi phun thuốc.
➤ Liều dùng:
Bệnh nhân cần dùng thuốc theo toa, tuân thủ nghiêm ngặt các chỉ dẫn của bác sĩ về liều dùng, thời gian dùng thuốc, không được tự ý tăng/ giảm liều dùng.
+ Liều dùng đối với bệnh nhân điều trị dự dự phòng đau thắt ngực
- Dạng viên nén: Bệnh nhân dùng mỗi ngày từ 10 – 20mg/ 3 – 4 lần (mỗi liều cách nhau ít nhất 6 giờ)
- Dạng giải phóng chậm: Liều dùng lần lượt là 20mg, 40mg và 60mg
+ Liều dùng đối với bệnh nhân điều trị cơn đau thắt ngực
- Dạng viên nhai: Bệnh nhân dùng 2.5 – 10mg/ lần (mỗi lần dùng thuốc cách nhau 2 – 3 giờ). Số lần dùng mỗi ngày cần tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo an toàn
- Dạng khí dung: Xịt 1 – 3 lần vào dưới lưỡi/ mỗi lần xịt 1.25mg (nên xịt cách nhau ít nhất 5 phút)
+ Liều dùng đối với bệnh nhân điều trị suy tim sung huyết
- Dạng viên nhai: Dùng thuốc hàm lượng 5 – 10mg/ lần. Mỗi ngày dùng thuốc từ 3 – 4 lần (mỗi liều cách nhau ít nhất 6 giờ)
- Dạng viên nén: Uống thuốc hàm lượng 10 – 20mg/ lần. Mỗi ngày dùng thuốc từ 3 – 4 lần (mỗi liều cách nhau ít nhất 6 giờ).
- Bệnh nhân điều trị cần giảm dần và duy trì ở liều thấp
Trên đây chỉ là những thông tin tham khảo về thuốc isosorbid. Các chuyên gia Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Cầu không đưa ra bất kỳ tham vấn, tư vấn về thuốc. Bạn hãy đến các bệnh viện, phòng khám chuyên khoa về tim mạch để được hỗ trợ.
Đăng nhận xét